Thông tin chi tiết :
Thông số kỹ thuật:
· Thang đo các khí:
Khí O2: 0 đến 25 %
Khí CO: 0 đến 8000 ppm
With Auto-Range to 20,000 ppm
Khí NO: 0 đến 4000 ppm
Khí NO2: 0 đến 1000 ppm
Khí SO2: 0 đến 4000 ppm
Khí CO2: 0 đến 99.9 %
· Đầu lấy mẫu khí dài 300mm, chịu được 800oC max, 3m ống dây
· Đo lường khí thải và nhiệt độ không khí
· Đo áp suất /Draff
· Đo áp suất chênh lệch
· Bộ nhớ (1000 Tests)
· Pin sạc
· Đánh giá hiệu quả, tổn hao và không khí dư thừa
· Bẩy nước ngoài với bộ lọc
· Phần mềm PC với có biểu đồ và bản ghi giá trị
· Kết nối Wireless với PC và thiết bị khác
· Hộp cứng
· Chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng, và hướng dẫn sử dụng
· Trọng lượng: 5 kg
· Kích thước máy: 260 x 150 x 240mm
Vật tư tiêu hao
- Water Trap Assembly (code order AACTA03)
- Bộ lọc (cho bẩy nước) (code order AACFA01)
- Line Filter (code order EE650072)
- Bộ lọc ngưng tụ nước (code order EE650077)
- Cuộn giấy in (cho máy in phía dưới) (code order E85-9078)
Phụ kiện thay thế:
- Ống và phụ kiện cho hiệu chuẩn (code order E854465)
- Máy in kết nối BlueTooth Wireless từ xa (code order E852110)
- Đầu ống Pitot 900mm với ống nhựa dài (ứng dụng cho đo vận tốc khí và chênh áp) (code order BB610033)
- Ống nối mở rộng 3m (code order BB610107)
- Đầu ống lấy mẫu khí 750mm, 800oC max, với 3m ống nhựa (dùng thay cho ống 300mm kèm máy) (code order 30)
- Đầu ống lấy mẫu khí 1m, 1200oC max, với 3m ống nhựa (dùng thay cho ống 300mm kèm máy) (code order 40HT)
- Đầu ống lấy mẫu khí 1,5m, 1200oC max, với 3m ống nhựa (dùng thay cho ống 300mm kèm máy) (code order 60HT)