• Đặt hàng


    0919 50 50 63

  • Đặt hàng


    0919 40 50 63

  • Đặt hàng


    0983 50 50 63

    Edge Đa Chỉ Tiêu - Máy Đo pH/Nhiệt Độ HI2020

    Model:HI2020

    Hãng sản xuất:HANNA

    Xuất xứ:ROMANIA

    Bảo hành:12 tháng

    Tình trạng:

    Đơn giá: Liên hệ

    Thông tin chi tiết :


     

    Thông số Edge Đa Chỉ Tiêu - Máy Đo pH/Nhiệt Độ HI2020


    pH

    Thang đo

    -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV

    Độ phân giải

    0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV

    Độ chính xác

    ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV

    Hiệu chuẩn

    Đến 5 điểm

    Điểm chuẩn

    1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh

    Bù nhiệt

    ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*

    EC

    Thang đo

    0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**

    Độ phân giải

    0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm

    Độ chính xác

    ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)

    Hiệu chuẩn

    1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm

    Bù nhiệt

    ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC

    TDS

    Thang đo

    0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80 

    Độ phân giải

    0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L

    Độ chính xác

    ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)

    Hiệu chuẩn

    thông qua hiệu chuẩn EC

    Hệ số chuyển đổi

    0.40 to 0.80

     ĐỘ MẶN

    Thang đo

    0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*

    Độ phân giải

    0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L

    Độ chính xác

    ±1% kết quả đo

    Hiệu chuẩn

    1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100%  (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)

    OXY HÒA TAN (DO)

    Thang đo

    0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa

    Độ phân giải

    0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa

    Độ chính xác

    ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo

    Hiệu chuẩn

    1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)

    Bù nhiệt

    ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F

    Bù độ mặn

    0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)

    Bù độ cao

    -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )

    NHIỆT ĐỘ

    Thang đo

    -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F

    Độ phân giải

    0.1°C, 0.1°F

    Độ chính xác

    ±0.5°C, ±1.0°F

    THÔNG SỐ KHÁC

    Điện cực pH

       Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò    và thời gian đáp ứng

    GLP

    Ghi dữ liệu

    đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)

    Kết nối

    1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ 

    Môi trường

    0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ

    Pin

    Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục

    Nguồn điện

    adapter 5 VDC (đi kèm)

    Kích thước

    202 x 140 x 12.7mm 

    Khối lượng

    250 g 

    Bảo hành 

    12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực 

    Cung cấp gồm 

    HI2020 cung cấp kèm đầu dò pH HI11310 thân thủy tinh tích hợp cảm biến nhiệt độ, gói dung dịch chuẩn pH 4.01; pH 7.01 và pH 10.01, gói dung dịch rửa điện cực, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng. 

    Ghi chú

    * giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò

    ** không kích hoạt chức năng bù nhiệt

    *** chỉ ở chế độ Tiêu Chuẩn (Ghi dữ liệu)