Thông tin chi tiết :
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 137°C 105LÍT CÓ SẤY KHÔ ALP CL-40LDP
Tính năng NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 137°C 105LÍT CÓ SẤY KHÔ ALP CL-40LDP:
Nồi hấp tiệt trùng Hãng sản xuất ALP dòng CL-DP có tích hợp chức năng sấy khô, được dùng phổ biến trong ngành Dược phẩm, Thực phẩm, Mỹ phẩm …. Nồi hấp được trang bị nhiều tính năng đảm bảo độ tin cậy cao cho quá trình tiệt trùng và tính an toàn cho người sử dụng.
- Thể tích buồng hấp: 117 lít
- Thể tích sử dụng: 105 lít
- Vật liệu buồng: Thép không rỉ SUS304
- Kích thước buồng làm việc: Ø400x820 mm
- Màn hình LED hiển thị nhiệt độ, thời gian cài đặt, quy trình tiệt trùng theo từng phân đoạn
- Tích hợp sẵn 3 chương trình tiệt trùng khác nhau cho người sử dụng lựa chọn
- Có thể cài đặt tùy chọn chương trình tiệt trùng
- Quy trình vận hành hiển thị rõ ràng trên bảng điều khiển theo dạng biểu đồ, có đồng hồ đo áp suất
- Hệ thống tự động thải khí bẩn đảm bảo quá trình tiệt trùng luôn được tiếp xúc với hơi nước tinh khiết
- Có thể điều chỉnh Tự động thải khí giúp làm mát sau khi tiệt trùng
- Lưu quy trình vận hành khi mất điện
- Cung cấp kèm: 2 giỏ thép không rỉ (Ø380x400 mm), Hướng dẫn sử dụng
Thông số kỹ thuật NỒI HẤP TIỆT TRÙNG CÓ SẤY KHÔ ALP CL-40LDP
- Thể tích sử dụng: 105 lít
+ Tiệt trùng: 100 - 137°C
+ Sấy khô: 60 - 150°C
+ Hòa tan (Agar): 40 - 99°C; Làm ấm: 40 - 60°C
- Kích thước buồng làm việc: Ø400x820 mm
- Thang nhiệt độ (độ phân giải 1°C):
- Không khí sấy được thổi qua màng lọc trước khi vào buồng nhằm tránh mẫu bị nhiễm bẩn khi sấy
- Áp suất làm việc tối đa: 0.250 MPa
- Thời gian cài đặt: 0 phút - 48 giờ 00 phút
- Nồi hấp được tích hợp nhiều chức năng an toàn như Lid Interlock, bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ quá áp, chống thiếu nước, phát hiện đầu dò bị hỏng, ngắt điện khi bị rò rỉ, van áp suất an toàn...
- Kích thước: 620x720x1160 mm, 102kg
Model |
CL-32SDP |
CL-32LDP |
CL-40SDP |
CL-40MDP |
CL-40LDP |
Thể tích |
34 lít |
54 lít |
60 lít |
85 lít |
105 lít |
Kích thước buồng hấp |
Ø320x420 mm |
Ø320x676 mm |
Ø400x478 mm |
Ø400x672 mm |
Ø400x832 mm |
Nhiệt độ tiệt trùng |
100 - 140oC |
100 - 137oC |
|||
Nhiệt độ hòa tan/ Làm ấm |
40—99°C / 40—60°C |
||||
Nhiệt độ sấy khô |
60 - 150oC |
||||
Áp suất vận hành tối đa |
0.27MPa |
0.25MPa |
|||
Hẹn giờ |
0 phút ~ 48 giờ hoặc chạy liên tục |
||||
Chương trình tiệt trùng |
Tích hợp sẵn 3 chương trình tiệt trùng |
||||
Van xả |
Van tay, Van tự động |
||||
Tính năng an toàn |
Khóa interlock, Khóa điện cơ, Hệ thống kiểm tra kép cho nắp nồi, Phát hiện quá áp, Phát hiện quá nhiệt, Ngăn thiếu nước, Cảnh báo khi đầu dò bị hỏng, Cảnh báo khi thời gian sai lệch, Lưu trữ dữ liệu khi mất điện, Van an toàn, Ngắt điện khi rò ri, điện áp vượt mức hoặc đoản mạch |
||||
Van an toàn |
0.29MPa |
0.27MPa |
|||
Kiểm tra thủy áp |
0.58MPa |
0.54MPa |
|||
Vật liệu buồng hấp |
Thép không rỉ SUS304 |
||||
Vật liệu vỏ |
Thân máy: Thép phủ melamin / Nắp: Nhựa chịu nhiệt |
||||
Nguồn điện yêu cầu |
AC220/230/240V, 1 pha, 50/60Hz |
||||
Công suất gia nhiệt |
2.6kW |
4.0kW |
|||
Kích thước bên ngoài: (Rộng x Dài x Cao) mm |
550x550x870 |
550x550x990 |
620x650x880 |
620x650x1000 |
620x650x1160 |
Trọng lượng |
56 kg |
60 kg |
72 kg |
78 kg |
102 kg |