Thông tin chi tiết :
Thiết bị đo khí thải và khí cháy E8500
Thông số kỹ thuật Thiết bị đo khí thải và khí cháy E8500
Thang đo các khí:
- Khí O2: 0 đến 25 % (bao gồm)
- Khí CO: 0 đến 8000 ppm có thể pha loãng để mở rộng thang đo 20,000 ppm (bao gồm)
- Khí NO/NOx: 0 đến 4000 ppm (bao gồm)
- Khí CO2: 0 đến 99.9 % (Bao gồm)
- Khí NO2: 0 đến 1000 ppm (option)
- Khí SO2: 0 đến 4000 ppm (option)
- Khí H2S: 0 đến 500 ppm (option)
- Khí CO2 (NDIR): 0 đến 20 % (option)
- Khí CxHy S (NDIR): 0 đến 3 % (option)
- Khí CO đến (NDIR): 0 đến 15 % (option)
- Đầu đo 300mm ống lấy mẫu khí, chịu được nhiệt độ 800oC max, với 3 m ống dây
- Đo nhiệt độ khí thải và nhiệt độ không khí
- Đo áp suất khí Draft và áp suất chênh áp - Bộ nhớ trong (1000 Tests)
- Bộ sach 110-240VAC, 50-60 Hz, Pin sạc
- Tính toán Hiệu quả, tổn hao và không không khí dư
- Tích hợp bộ làm lạnh nhiệt điện với bơm thoát nước ngưng tụ
- Phần mềm kết nối máy tính thời gian thực : đồ thị, ghi và báo cáo
- Kết nối không dây Wireless với máy tính và cách thiết bị có khả năng tương thích phần mềm window
- Hộp cứng bảo vệ
- Cảm biến khí:
+ Cảm biến khí NO2: 0 đến 1000 ppm (mã đặt hàng D)
+ Cảm biến khí SO2 : 0 đến 4000 ppm (mã đặt hàng S)
+ Cảm biến khí H2S: 0 đến 500 ppm (mã đặt hàng H)
+ Cảm biến khí CO2 (NDIR) 0 đến 20 %, cảm biến khí CxHy Sensor (NDIR) 0 đến 3 % và cảm biến khí CO (NDIR) 0 đến 15 % ppm (mã đặt hàng A,B,C)
- Phụ kiện tiêu hao:
+ Ống lọc (mã đặt hàng EE650072)
+ Bộ lọc ngưng tụ (mã đặt hàng EE650077)
+ Giấy ín (mã đặt hàng E85-9078 lựa chọn mua thêm khi đặt mua máy in)
+ Ống và phụ kiện cho hiệu chuẩn (mã đặt hàng E E854465)
+ Máy in kết nối Wireless (mã đặt hàng E852110)
+ ống pitot 900mm kèm ống dây (Mã đặt hàng B610033 dùng đo vận tốc khí)
+ 3m ống mở rộng cho ống pitot (code order BB610107)
+ Đầu đo 750mm lấy mẫu khí , chịu được 800oC max, với 3m ống đôi (code order 30)
+ Dầu đo 1m lấy mẫu khí , chịu được 1200oC max, với 3m ống (code order 40HT)
+ Đầu đo 1.5m lấy mẫu khí , chịu được 1200oC max, với 3m (code order 60HT)