Thông tin chi tiết :
Tính năng của Tủ sấy Memmert UN160
- Bên ngoài tủ được làm bằng thép không gỉ, với lớp cách nhiệt tốt, đảm bảo bề mặt tủ không vượt quá 40 oC
- Cửa được làm bằng thép không gỉ với 2 điểm khóa, dễ dàng đóng mở
- Bên trong tủ được làm bằng thép không gỉ, giá cố bằng các vòng gia nhiệt cho phép gia nhiệt cả 4 phía.
- Nhiệt độ cài đặt: nhiệt độ môi trường +5 oC – 300 oC
- Thời gian cài đặt: 1 phút – 99 ngày 23 giờ.
- Bộ điều khiển và lưu thông không khí của Tỷ sấy Memmert UN
+ Tủ hiện số, đối lưu không khí tự nhiên.
+ Tự động gia nhiệt không khí bên ngoài vào tủ thông qua khe thông khí với độ điều chỉnh 10%. Bộ điều khiển vi xử lý PID với màn hình màu độ nét cao
+ Tự động kiểm tra phân tích lỗi.
+ Tủ được trang bị 1 sensor Pt 100 theo tiêu chuẩn DIN loại A cho 4 vòng lặp.
+ Cài đặt thông số thông qua bộ điều khiển ControlCOCKPIT: nhiệt độ (độ C/ độ F), độ mở khe thông khí, thời gian hoạt động, thời gian thực.
+ Chức năng cài đặt điểm chờ SetpointWAIT – chương trình chạy của tủ sẽ không bắt đầu khi tủ chưa đạt được nhiệt độ cài đặt.
+ Cài đặt ngôn ngữ thông qua bộ điều khiển ControlCOCKPIT.
+ Hiển thị độ phân giải nhiệt độ cài đặt là 0.1 oC khi nhiệt độ dưới 99.9 oC và 0.5 oC khi nhiệt độ trên 100 oC và 0.1 oC cho nhiệt độ thực của tủ.
+ Chương trình hoạt động của tủ sẽ tự động được lưu lại khi nguồn điện hoạt động bị lỗi.
+ Tủ có chương trình hiệu chuẩn ở 160 oC
- Lập trình bảo vệ quá nhiệt: Tủ có chương trình bảo vệ quá nhiệt kép: tự động hiệu chỉnh quá trình quá nhiệt và dưới nhiệt cài đặt. Ngoài ra có hệ thống giới hạn nhiệt độ mức 1 theo tiêu chuẩn DIN 12880 để tự động ngắt quá trình gia nhiệt khi nhiệt độ tủ vượt quá nhiệt độ cho phép hoạt động của tủ 10oC.
Thông số kỹ thuật của tủ sấy memmert UN
TỦ SẤY UN – MEMMERT |
|||||||
Thể tích |
Quy Cách |
Medel Sản Phẩm |
|||||
UN30 |
UN55 |
UN75 |
UN110 |
UN160 |
|||
lít |
32 |
53 |
74 |
108 |
161 |
||
Kích thước trong |
Rộng |
mm |
400 |
400 |
400 |
560 |
560 |
Cao |
mm |
320 |
400 |
560 |
480 |
720 |
|
Sâu |
mm |
250 |
330 |
330 |
400 |
400 |
|
Số giá đỡ đi kèm |
1 |
2 |
|||||
Số vị trí đặt giá đỡ |
3 |
4 |
6 |
5 |
8 |
||
Tải trọng 1 giá đỡ |
kg |
30 |
|||||
Kích thước ngoài |
Rộng |
mm |
585 |
585 |
585 |
745 |
745 |
Cao |
mm |
707 |
187 |
947 |
867 |
1107 |
|
Sâu |
mm |
434 |
514 |
514 |
584 |
584 |
|
Công suất/nguồn điện |
1600W/230V |
2000W/230V |
2500W/230V |
2800W/230V |
3200W/230V |
||
Nhiệt độ làm việc |
Min: Nhiệt độ môi trường +5 oC; Max: 300 oC |
||||||
Trọng lượng |
kg |
44 |
55 |
65 |
74 |
96 |
|
Trọng lượng đóng thùng |
kg |
55 |
67 |
78 |
88 |
112 |