Thông tin chi tiết :
-
Thông số Edge Đa Chỉ Tiêu - Máy Đo pH/Nhiệt Độ HI2020
pH
Thang đo
-2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
Độ phân giải
0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
Độ chính xác
±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
Hiệu chuẩn
Đến 5 điểm
Điểm chuẩn
1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
Bù nhiệt
ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*
EC
Thang đo
0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
Độ phân giải
0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác
±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn
1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
Bù nhiệt
ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC
TDS
Thang đo
0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
Độ phân giải
0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
Độ chính xác
±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
Hiệu chuẩn
thông qua hiệu chuẩn EC
Hệ số chuyển đổi
0.40 to 0.80
ĐỘ MẶN
Thang đo
0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
Độ phân giải
0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
Độ chính xác
±1% kết quả đo
Hiệu chuẩn
1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
OXY HÒA TAN (DO)
Thang đo
0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
Độ phân giải
0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
Độ chính xác
±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
Hiệu chuẩn
1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
Bù nhiệt
ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
Bù độ mặn
0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)
Bù độ cao
-500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )
NHIỆT ĐỘ
Thang đo
-20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
Độ phân giải
0.1°C, 0.1°F
Độ chính xác
±0.5°C, ±1.0°F
THÔNG SỐ KHÁC
Điện cực pH
Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng GLP
có
Ghi dữ liệu
đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
Kết nối
1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
Pin
Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
Nguồn điện
adapter 5 VDC (đi kèm)
Kích thước
202 x 140 x 12.7mm
Khối lượng
250 g
Bảo hành
12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
Cung cấp gồm
HI2020 cung cấp kèm đầu dò pH HI11310 thân thủy tinh tích hợp cảm biến nhiệt độ, gói dung dịch chuẩn pH 4.01; pH 7.01 và pH 10.01, gói dung dịch rửa điện cực, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng.
Ghi chú
* giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò
** không kích hoạt chức năng bù nhiệt
*** chỉ ở chế độ Tiêu Chuẩn (Ghi dữ liệu)