• Đặt hàng


    0919 50 50 63

  • Đặt hàng


    0919 40 50 63

  • Đặt hàng


    0983 50 50 63

    Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194

    Model:HI98194

    Hãng sản xuất:HANNA

    Xuất xứ:ROMANIA

    Bảo hành:12 tháng

    Tình trạng:

    Đơn giá: Liên hệ

    Thông tin chi tiết :


    Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194

     

    Thông số Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98194


    Thang đo pH

    0.00 to 14.00 pH

    Độ phân giải pH

    0.01 pH

    Độ chính xác pH

    ±0.02 pH

    Hiệu chuẩn pH

    Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm, tự động nhận chuẩn với 5 đệm chuẩn (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) với 1 đệm tùy chỉnh

    Thang đo mV

    ±600.0 mV

    Độ phân giải mV

    0.1 mV

    Độ chính xác mV

    ±0.5 mV

    Thang đo ORP

    ±2000.0 mV

    Độ phân giải ORP

    0.1 mV

    Độ chính xác ORP

    ±1.0 mV

    Hiệu chuẩn ORP

    tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)

    Thang đo EC

    0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)

    Độ phân giải EC

    Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; Tự động(mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01

    Độ chính xác EC

    ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn

    Hiệu chuẩn EC

    Tự động 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh

    Thang đo TDS

    0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)

    Độ phân giải TDS

    Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
    Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).

    Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

    Độ chính xác TDS

    ±1 % kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn

    Hiệu chuẩn TDS

    Theo hiệu chuẩn độ dẫn

    Thang đo Trở kháng

    0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm

    Độ phân giải Trở kháng

    Dựa trên kết quả đo trở kháng

    Hiệu chuẩn Trở kháng

    Theo hiệu chuẩn độ dẫn

    Độ mặn Thang đo

    0.00 to 70.00 PSU

    Độ phân giải Độ mặn

    0.01 PSU

    Độ chính xác Độ mặn

    ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn

    Hiệu chuẩn Độ mặn

    Theo chuẩn độ dẫn

    Thang đo σ Nước biển

    0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅

    Độ phân giải σ Nước biển

    0.1 σt, σ₀, σ₁₅

    Độ chính xác σ Nước biển

    ±1 σt, σ₀, σ₁₅

    Hiệu chuẩn σ Nước biển

    Theo chuẩn độ dẫn

    Thang đo DO

    0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

    Độ phân giải DO

    0.1%; 0.01 ppm (mg/L)

    Độ chính xác DO

    0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn

    300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo

    0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn

    30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo

    Hiệu chuẩn DO

    tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc điểm tùy chỉnh

    Thang đo Áp suất

    450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

    Độ phân giải Áp suất

    0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

    Độ chính xác Áp suất

    ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn

    Hiệu chuẩn Áp suất

    tự động tại 1 điểm tùy chọn

    Thang đo nhiệt độ

    -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K

    Độ phân giải Nhiệt độ

    0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F

    Độ chính xác nhiệt độ

    ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

    Hiệu chuẩn Nhiệt độ

    tự động tại 1 điểm tùy chọn

    Bù Nhiệt độ

    tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)

    Bộ nhớ lưu

    45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)

    Ghi theo khoảng thời gian

    Từ 1 giây đến 3 tiếng

    Kết nối PC

    USB với phần mềm HI9298194

    Pin

    4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)

    Môi trường

    0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)

    Kích thước

    185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)

    Khối lượng

    400 g (14.2 oz.)

    Bảo hành

    12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm

    Cung cấp gồm

    HI98194 được cung cấp với đầu dò HI7698194, cảm biến pH/ORP HI7698194-1, cảm biến EC HI7698194-3, cảm biến DO HI7698194-2, Bộ bảo dưỡng đầu dò HI76981942  (dung dịch điện phân DO HI7042S, màng và vòng O cho DO (5), ống tiêm với dầu bôi trơn các vòng O), phần mềm máy tính Hanna HI9298194, cáp USB HI920015, pin AA 1.5V (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng, và vali đựng máy

    Mã đặt hàng tùy vào chiều dài cáp điện cực

        HI98194: điện cực cáp 4m

        HI98194/10: điện cực cáp 10m

        HI98194/20: điện cực cáp 20m

        HI98194/40: điện cực cáp 40m

     

     Extech Việt Nam