Thông tin chi tiết :
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ HI9812-5
Tính năng Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ HI9812-5
- Chống thấm nước
- Bù nhiệt tự động: Tất cả các giá trị đều được bù nhiệt tự động
- Hệ số chuyển đổi EC thành TDS
- Hệ số tự động điều chỉnh từ 0.56 đến 0.78 dựa trên giá trị đo EC thực
- Hệ số dựa trên biểu đồ 442 cho nước tự nhiên
- Chỉ báo pin thấp
Cung cấp gồm:
+ HI9812-5 cung cấp kèm đầu dò đa chỉ tiêu HI1285-5,
+ Gói dung dịch chuẩn pH, độ dẫn và TDS,
+ Gói dung dịch vệ sinh điện cực,
+ Pin 9V, hướng dẫn và vali đựng máy.
Thông số kỹ thuật:
Thang đo |
pH |
0.0 to 14.0 pH |
EC |
0 to 1990 µS/cm |
|
TDS |
0 to 1990 ppm (mg/L) |
|
T |
0.0 to 60.0°C |
|
Độ phân giải |
pH |
0.1 pH |
EC |
10 µS/cm |
|
TDS |
10 ppm (mg/L) |
|
T |
0.1°C |
|
Độ chính xác |
pH |
±0.1 pH |
EC |
±2% F.S. |
|
TDS |
±2% F.S. |
|
T |
±0.5°C |
|
Hệ số chuyển đổi TDS |
0.5 |
|
Hiệu chuẩn |
Bằng tay, 1 điểm |
|
Bù nhiệt |
Tự động, 0 to 50°C với β=2%/°C |
|
Nguồn điện |
Pin 9V |
|
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
|
Kích thước |
145 x 80 x 36 mm (5.7 x 3.1 x 1.4”) |
|
Khối lượng |
205 g (7.2 oz.) |
|
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |
Thang đo |
pH |
0.0 to 14.0 pH |
EC |
0 to 1990 µS/cm |
|
TDS |
0 to 1990 ppm (mg/L) |
|
T |
0.0 to 60.0°C |
|
Độ phân giải |
pH |
0.1 pH |
EC |
10 µS/cm |
|
TDS |
10 ppm (mg/L) |
|
T |
0.1°C |
|
Độ chính xác |
pH |
±0.1 pH |
EC |
±2% F.S. |
|
TDS |
±2% F.S. |
|
T |
±0.5°C |
|
Hệ số chuyển đổi TDS |
0.5 |
|
Hiệu chuẩn |
Bằng tay, 1 điểm |
|
Bù nhiệt |
Tự động, 0 to 50°C với β=2%/°C |
|
Nguồn điện |
Pin 9V |
|
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
|
Kích thước |
145 x 80 x 36 mm (5.7 x 3.1 x 1.4”) |
|
Khối lượng |
205 g (7.2 oz.) |
|
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |