Thông tin chi tiết :
Edge Đa Chỉ Tiêu vày Đo Oxy Hòa Tan HI2040
Thông số kỹ thuật Edge Đa Chỉ Tiêu vày Đo Oxy Hòa Tan HI2040
pH |
|
Thang đo |
-2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV |
Độ phân giải |
0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV |
Độ chính xác |
±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV |
Hiệu chuẩn |
Đến 5 điểm |
Điểm chuẩn |
1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh |
Bù nhiệt |
ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* |
EC |
|
Thang đo |
0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)** |
Độ phân giải |
0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
Độ chính xác |
±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn |
1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm |
Bù nhiệt |
ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC |
TDS |
|
Thang đo |
0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80 |
Độ phân giải |
0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L |
Độ chính xác |
±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn |
thông qua hiệu chuẩn EC |
Hệ số chuyển đổi |
0.40 to 0.80 |
ĐỘ MẶN |
|
Thang đo |
0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L* |
Độ phân giải |
0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L |
Độ chính xác |
±1% kết quả đo |
Hiệu chuẩn |
1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC) |
OXY HÒA TAN (DO) |
|
Thang đo |
0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa |
Độ phân giải |
0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác |
±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo |
Hiệu chuẩn |
1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí) |
Bù nhiệt |
ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F |
Bù độ mặn |
0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L) |
Bù độ cao |
-500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m ) |
NHIỆT ĐỘ |
|
Thang đo |
-20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F |
Độ phân giải |
0.1°C, 0.1°F |
Độ chính xác |
±0.5°C, ±1.0°F |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn |
Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối. |
Hệ số nhiệt độ độ dẫn |
0.00 to 6.00%/ºC |
Điện cực pH |
Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng |
Ghi dữ liệu |
đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản) |
Kết nối |
1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Pin |
Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục |
Nguồn điện |
adapter 5 VDC (đi kèm) |
Kích thước |
202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”) |
Khối lượng |
250 g (8.82 oz) |
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm |
Bộ máy edge DO HI2040 cung cấp kèm đầu dò điện cực oxy hòa tan HI764080, dung dịch châm điện cực HI7041S, 2 nắp màng DO, 2 vòng chữ O, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng. Có thể mua thêm để kết nối với máy edge (bán riêng)
|
Ghi chú |
* giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò ** không kích hoạt chức năng bù nhiệt |